Sử dụng Rifampicin trong y tế Rifampicin

Rifampicin powder

Mycobacteria

Rifampicin được sử dụng để điều trị bệnh lao kết hợp với các thuốc kháng sinh khác, như pyrazinamide, isoniazid, và ethambutol. ref>Organization, World Health (2010). “Treatment of tuberculosis: guidelines”. ISBN 978-92-4-154783-3. </ref> Để điều trị bệnh lao, nó được dùng hàng ngày trong ít nhất 6 tháng.[9] Liệu pháp kết hợp được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của lao kháng thuốc và rút ngắn thời gian điều trị.[10] Sự đề kháng của Mycobacterium tuberculosis đối với rifampicin phát triển nhanh chóng khi nó được sử dụng mà không có kháng sinh khác, với ước tính của phòng thí nghiệm về tỷ lệ kháng từ 10 −7 đến 10 −10 trên mỗi vi khuẩn lao mỗi thế hệ.[11] Rifampicin có thể được sử dụng một mình ở bệnh nhân nhiễm lao tiềm ẩn để ngăn ngừa hoặc ngăn cản kéo dài sự phát triển của bệnh vì chỉ có một số lượng nhỏ vi khuẩn có mặt. Nghuên cứu tổng quan cho thấy không có sự khác biệt về hiệu quả giữa phác đồ 3-4 tháng rifampicin và phác đồ sáu tháng isoniazid để ngăn ngừa lao hoạt động ở những bệnh nhân không nhiễm HIV, và những bệnh nhân dùng rifampicin có tỷ lệ nhiễm độc ganthấp hơn.[12] Tuy nhiên, chất lượng của bằng chứng được đánh giá là thấp.[12] Một liệu trình ngắn hơn hai tháng rifampicin và pyrazinamide đã được đề nghị trước đó, nhưng không còn do tỷ lệ nhiễm độc gan cao.[13] Nên dùng Rifampicin trên một dạ dày đang rỗng với một ly nước. Nó thường được thực hiện ít nhất một giờ trước bữa ăn hoặc hai giờ sau bữa ăn.[14] Rifampicin cũng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng không do vi khuẩn lao, bao gồm bệnh phong (bệnh Hansen) và Mycobacterium kansasii.[15] Với liệu pháp đa trị liệu được sử dụng như điều trị chuẩn của bệnh Hansen, rifampicin luôn được sử dụng kết hợp với dapsone và clofazimine để tránh gây kháng thuốc.

Vi khuẩn và protozoa khác

Trong năm 2008 có bằng chứng dự đoán rằng rifampicin có thể hữu ích trong điều trị Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) kết hợp với các thuốc kháng sinh khác, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng khó điều trị như viêm tủy xương và nhiễm trùng khớp giả.[16] Tính đến năm 2012, vẫn không rõ liệu phối hợp rifampicin có hữu ích cho viêm tủy xương sống động.[17] Một phân tích tổng quan kết luận rằng việc bổ sung rifampicin bổ sung vào β-lactam hoặc vancomycin có thể cải thiện kết quả trong nhiễm khuẩn cầu khuẩn aureus.[18] Tuy nhiên, một thử nghiệm gần đây cho thấy không có lợi ích từ rifampicin bổ trợ.[19] Nó cũng được sử dụng để điều trị dự phòng nhiễm trùng Neisseria meningitidis (viêm màng não cầu khuẩn). Rifampicin cũng được khuyến cáo như một phương pháp điều trị thay thế cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây bệnh Borrelia burgdorferi và Anaplasma phagocytophilum gây ra khi điều trị bằng doxycycline chống chỉ định, chẳng hạn như ở phụ nữ mang thai hoặc ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh tetracycline.[20][21] Nó cũng đôi khi được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do các loài Listeria, Neisseria gonorrhoeae, Haemophilus influenzae và Legionella pneumophila. Đối với những chỉ định không chuẩn này, nên tiến hành thử nghiệm tính nhạy cảm kháng khuẩn (nếu có thể) trước khi bắt đầu điều trị rifampicin. Các loài Enterobacteriaceae, Acinetobacter và Pseudomonas có bản chất kháng với rifampicin. Nó đã được sử dụng với amphotericin B trong nỗ lực phần lớn không thành công để điều trị viêm não màng não do Naegleria fowleri gây ra. Rifampicin có thể được sử dụng đơn trị liệu trong vài ngày như dự phòng chống viêm màng não, nhưng kháng thuốc phát triển nhanh trong khi điều trị lâu dài các bệnh nhiễm trùng hoạt động, vì vậy thuốc luôn được sử dụng chống lại các bệnh nhiễm trùng hoạt động kết hợp với các kháng sinh khác.[22] Rifampicin là không hiệu quả tương đối chống lại spirochetes, mà đã dẫn đến việc sử dụng nó như là một tác nhân chọn lọc có khả năng cô lập chúng trong các vật liệu được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.[23]

Virus

Rifampicin có hiệu quả chống lại virus vaccinia.[24][25]

Tính nhạy cảm với mầm bệnh

Sau đây là thông tin về nồng độ ức chế tối thiểu của rifampicin đối với một số tác nhân gây bệnh quan trọng về mặt y tế:

  • Mycobacterium tuberculosis - 0,002 - 64 µg / mL
  • Mycobacterium bovis - 0.125 µg / mL
  • Stapylococcus aureus (kháng methicillin) - ≤0.006–256 µg / mL [26]
  • Viêm phổi do Chlamydia - 0,005 µg / mL [27]

Viêm mật đường mật chính

Rifampicin được sử dụng để điều trị ngứa do viêm đường mật tiên phát. Các tác dụng phụ liên quan đến điều trị bao gồm nhiễm độc gan, độc tính trên thận, tán huyết và tương tác với các thuốc khác.[28]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rifampicin http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.10468... http://www.drugs.com/monograph/rifampin.html http://www.scbt.com/datasheet-200910-rifampicin.ht... http://antibiotics.toku-e.com/antimicrobial_1018.h... http://www.webmd.com/drugs/2/drug-1744/rifampin-or... http://medicine.iupui.edu/clinpharm/DDIs/table.asp... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC105936 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1817899 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2290778 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC236549